WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ GÂY RA UNG THƯ
🌟
SỰ GÂY RA UNG … @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
발암 (發癌)
Danh từ
1
암이 생김. 또는 암이 생기게 함.
1
SỰ PHÁT BỆNH UNG THƯ,
SỰ GÂY RA UNG THƯ
: Sự phát sinh ung thư. Hoặc làm phát sinh ung thư.